Thuật ngữ | Định nghĩa |
Imatinib |
Một loại thuốc được sử dụng để điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là bạch cầu. |
Selective BCR-ABL1 kinase inhibitor (Chất ức chế kinase BCR-ABL1 chọn lọc) |
Một loại thuốc nhắm mục tiêu vào protein BCR-ABL1 bất thường, thường thấy trong các tế bào ung thư ở bệnh bạch cầu tủy mạn tính. Việc ức chế protein này giúp kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư. |
Prognosis (Tiên lượng) |
Dự đoán về diễn biến của bệnh, bao gồm khả năng phục hồi hoặc kết cục của bệnh. |
Chronic myeloid leukemia (CML) (Bệnh bạch cầu tủy mạn tính) |
Một loại ung thư máu và tủy xương, đặc trưng bởi sự sản xuất quá mức các tế bào bạch cầu bất thường. |
Efficacy (Hiệu quả) |
Khả năng của một phương pháp điều trị tạo ra kết quả mong muốn. |
Safety analyses (Phân tích an toàn) |
Đánh giá các tác dụng phụ hoặc rủi ro liên quan đến một phương pháp điều trị. |
Open-label trial (Thử nghiệm nhãn mở) |
Một loại thử nghiệm lâm sàng mà cả người tham gia và nhà nghiên cứu đều biết phương pháp điều trị mà người tham gia đang nhận. |
Multicenter trial (Thử nghiệm đa trung tâm) |
Một nghiên cứu được thực hiện tại nhiều trung tâm y tế khác nhau. |
Crossover design (Thiết kế bắt chéo) |
Một loại thiết kế nghiên cứu mà người tham gia thay đổi từ một phương pháp điều trị sang một phương pháp điều trị khác trong suốt quá trình nghiên cứu. |
Newly diagnosed CML in the chronic phase (CML mới được chẩn đoán trong giai đoạn mạn tính) |
Bệnh bạch cầu tủy mạn tính ở giai đoạn đầu, khi các triệu chứng thường nhẹ và bệnh vẫn đang trong tầm kiểm soát. |
Interferon alfa |
(Interferon alfa): Một loại protein tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng làm thuốc điều trị một số bệnh, bao gồm ung thư. |
Cytarabine |
(Cytarabine): Một loại thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là bạch cầu. |
Overall survival (Sống còn toàn bộ) |
Khoảng thời gian từ khi bắt đầu điều trị hoặc chẩn đoán cho đến khi tử vong vì bất kỳ nguyên nhân nào. |
Response to treatment (Đáp ứng với điều trị) |
Mức độ bệnh nhân cải thiện hoặc bệnh thuyên giảm sau khi nhận được phương pháp điều trị. |
Serious adverse events (Biến cố bất lợi nghiêm trọng) |
Bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào đủ nghiêm trọng để cần nhập viện, gây tàn tật đáng kể, đe dọa tính mạng hoặc dẫn đến tử vong. |
Median follow-up (Thời gian theo dõi trung vị) |
Thời gian mà một nửa số bệnh nhân được theo dõi lâu hơn và một nửa được theo dõi ngắn hơn. |
Complete cytogenetic response – CCyR (Đáp ứng di truyền học tế bào hoàn toàn) |
Tình trạng không tìm thấy nhiễm sắc thể Philadelphia (hoặc gen BCR-ABL1 bất thường) trong các tế bào máu hoặc tủy xương, cho thấy việc điều trị đã rất hiệu quả. |
Unacceptable cumulative or late toxic effects (Các tác dụng độc tích lũy hoặc muộn không thể chấp nhận được) |
Các tác dụng phụ tích lũy theo thời gian hoặc xuất hiện muộn sau khi điều trị, đủ nghiêm trọng để ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống hoặc sức khỏe của bệnh nhân. |
Novartis Pharmaceuticals |
Một công ty dược phẩm lớn, thường là nhà tài trợ cho các nghiên cứu lâm sàng liên quan đến thuốc của họ. |
IRIS ClinicalTrials.gov numbers (Số đăng ký IRIS ClinicalTrials.gov) |
Mã định danh duy nhất cho một thử nghiệm lâm sàng được đăng ký trên cơ sở dữ liệu ClinicalTrials.gov, cho phép công chúng truy cập thông tin về nghiên cứu. |