Nirmatrelvir đường uống cho người lớn mắc Covid-19 có nguy cơ cao và không nhập viện

Oral Nirmatrelvir for High-Risk, Nonhospitalized Adults with Covid-19

Hammond J, Leister-Tebbe H, Gardner A, et al. Oral Nirmatrelvir for High-Risk, Nonhospitalized Adults with Covid-19. N Engl J Med. 2022;386(15):1397-1408. doi:10.1056/NEJMoa2118542

Thuật ngữ cần biết

Thuật ngữĐịnh nghĩa
Nirmatrelvir Một loại thuốc kháng vi rút đường uống.
Severe acute respiratory syndrome coronavirus 2 (SARS-CoV-2) (Virus gây hội chứng hô hấp cấp tính nặng coronavirus 2) Tên khoa học của virus gây ra Covid-19.
Main protease (Mpro) inhibitor (Chất ức chế protease chính (Mpro)) Một loại thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme protease chính của virus, enzyme này cần thiết cho sự nhân lên của virus.
Pan–human-coronavirus activity in vitro (Hoạt tính kháng coronavirus toàn diện ở người trên in vitro) Thuốc có hiệu quả chống lại nhiều chủng coronavirus khác nhau ở người trong môi trường phòng thí nghiệm.
Phase 2–3 trial (Thử nghiệm giai đoạn 2–3) Một loại thử nghiệm lâm sàng kết hợp các mục tiêu của giai đoạn 2 (đánh giá hiệu quả và an toàn sơ bộ) và giai đoạn 3 (so sánh với điều trị chuẩn hoặc giả dược trên quy mô lớn).
Double-blind (Mù đôi) Cả người tham gia và nhà nghiên cứu đều không biết ai đang nhận phương pháp điều trị nào để tránh sai lệch.
Randomized (Ngẫu nhiên) Người tham gia được phân vào các nhóm điều trị một cách ngẫu nhiên.
Controlled trial (Thử nghiệm có đối chứng) Nghiên cứu có một nhóm đối chứng (thường nhận giả dược hoặc điều trị chuẩn) để so sánh hiệu quả của phương pháp điều trị mới.
Symptomatic adults (Người lớn có triệu chứng) Người lớn có biểu hiện các triệu chứng của bệnh.
Unvaccinated (Chưa được tiêm vắc-xin) Chưa tiêm vắc-xin phòng Covid-19.
Nonhospitalized adults (Người lớn không nhập viện) Người lớn không cần phải nhập viện để điều trị.
High risk for progression to severe Covid-19 (Nguy cơ cao tiến triển thành Covid-19 nghiêm trọng) Có các yếu tố khiến bệnh Covid-19 có thể trở nặng.
Ritonavir (Ritonavir) Một loại thuốc kháng vi rút khác, được sử dụng trong trường hợp này như một chất tăng cường dược động học.
Pharmacokinetic enhancer (Chất tăng cường dược động học) Một chất giúp tăng nồng độ và kéo dài thời gian tồn tại của một loại thuốc khác trong cơ thể.
Placebo (Giả dược) Một chất không có hoạt tính dược lý, được dùng để đối chứng trong các thử nghiệm lâm sàng.
Covid-19–related hospitalization or death from any cause (Nhập viện liên quan đến Covid-19 hoặc tử vong do mọi nguyên nhân) Đây là một điểm cuối lâm sàng tổng hợp, bao gồm cả việc phải nhập viện do Covid-19 hoặc tử vong vì bất kỳ lý do nào.
Viral load (Tải lượng vi rút) Lượng vi rút có trong cơ thể, thường được đo bằng số bản sao RNA vi rút trên một đơn vị thể tích.
Interim analysis (Phân tích tạm thời) Một phân tích dữ liệu được thực hiện trong khi nghiên cứu vẫn đang diễn ra, thường để xem xét hiệu quả hoặc an toàn sớm.
Modified intention-to-treat population (Quần thể ý định điều trị đã sửa đổi) Một tập hợp con của quần thể ý định điều trị ban đầu, thường loại trừ những bệnh nhân không đáp ứng tiêu chí nhất định (ví dụ: không nhận được liều thuốc nghiên cứu nào).
Full analysis population (Quần thể phân tích đầy đủ) Toàn bộ số bệnh nhân được phân ngẫu nhiên và có dữ liệu đầu ra.
Incidence (Tỷ lệ mắc) Số lượng trường hợp mới của một bệnh hoặc tình trạng trong một khoảng thời gian cụ thể.
Percentage points (Điểm phần trăm) Sự khác biệt tuyệt đối giữa hai tỷ lệ phần trăm.
Confidence interval (CI) (Khoảng tin cậy) Một phạm vi giá trị ước tính có khả năng chứa giá trị thực của một tham số dân số, với độ tin cậy nhất định (ví dụ: 95%).
P-value (P<0.001) (Giá trị P) Một thước đo thống kê cho thấy bằng chứng chống lại giả thuyết không. P < 0.001 cho thấy kết quả có ý nghĩa thống kê cao.
Relative risk reduction (RRR) (Giảm nguy cơ tương đối) Mức độ giảm nguy cơ của một sự kiện trong nhóm điều trị so với nhóm đối chứng, được thể hiện bằng phần trăm.
Log10 copies per milliliter (log10 bản sao trên mỗi mililít) Đơn vị đo tải lượng vi rút, thường được biểu thị theo logarit cơ số 10.
Adverse events (AEs) (Biến cố bất lợi) Bất kỳ sự kiện không mong muốn nào xảy ra với một bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Serious adverse events (SAEs) (Biến cố bất lợi nghiêm trọng) Các biến cố bất lợi có mức độ nghiêm trọng cao.
Adverse events leading to discontinuation (Biến cố bất lợi dẫn đến ngừng thuốc) Các tác dụng phụ đủ nghiêm trọng khiến bệnh nhân phải ngừng điều trị.
Dysgeusia (Rối loạn vị giác) Tình trạng thay đổi hoặc suy giảm vị giác.
Diarrhea (Tiêu chảy) Tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc thường xuyên hơn bình thường.
Pfizer Một công ty dược phẩm lớn, là nhà tài trợ cho nghiên cứu này.
ClinicalTrials.gov number (Số đăng ký ClinicalTrials.gov) Mã định danh duy nhất cho một thử nghiệm lâm sàng được đăng ký công khai.

Đăng nhập/đăng ký

Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản để truy cập.