Thuật ngữ | Định nghĩa |
Nirmatrelvir |
Một loại thuốc kháng vi rút đường uống. |
Severe acute respiratory syndrome coronavirus 2 (SARS-CoV-2) (Virus gây hội chứng hô hấp cấp tính nặng coronavirus 2) |
Tên khoa học của virus gây ra Covid-19. |
Main protease (Mpro) inhibitor (Chất ức chế protease chính (Mpro)) |
Một loại thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme protease chính của virus, enzyme này cần thiết cho sự nhân lên của virus. |
Pan–human-coronavirus activity in vitro (Hoạt tính kháng coronavirus toàn diện ở người trên in vitro) |
Thuốc có hiệu quả chống lại nhiều chủng coronavirus khác nhau ở người trong môi trường phòng thí nghiệm. |
Phase 2–3 trial (Thử nghiệm giai đoạn 2–3) |
Một loại thử nghiệm lâm sàng kết hợp các mục tiêu của giai đoạn 2 (đánh giá hiệu quả và an toàn sơ bộ) và giai đoạn 3 (so sánh với điều trị chuẩn hoặc giả dược trên quy mô lớn). |
Double-blind (Mù đôi) |
Cả người tham gia và nhà nghiên cứu đều không biết ai đang nhận phương pháp điều trị nào để tránh sai lệch. |
Randomized (Ngẫu nhiên) |
Người tham gia được phân vào các nhóm điều trị một cách ngẫu nhiên. |
Controlled trial (Thử nghiệm có đối chứng) |
Nghiên cứu có một nhóm đối chứng (thường nhận giả dược hoặc điều trị chuẩn) để so sánh hiệu quả của phương pháp điều trị mới. |
Symptomatic adults (Người lớn có triệu chứng) |
Người lớn có biểu hiện các triệu chứng của bệnh. |
Unvaccinated (Chưa được tiêm vắc-xin) |
Chưa tiêm vắc-xin phòng Covid-19. |
Nonhospitalized adults (Người lớn không nhập viện) |
Người lớn không cần phải nhập viện để điều trị. |
High risk for progression to severe Covid-19 (Nguy cơ cao tiến triển thành Covid-19 nghiêm trọng) |
Có các yếu tố khiến bệnh Covid-19 có thể trở nặng. |
Ritonavir (Ritonavir) |
Một loại thuốc kháng vi rút khác, được sử dụng trong trường hợp này như một chất tăng cường dược động học. |
Pharmacokinetic enhancer (Chất tăng cường dược động học) |
Một chất giúp tăng nồng độ và kéo dài thời gian tồn tại của một loại thuốc khác trong cơ thể. |
Placebo (Giả dược) |
Một chất không có hoạt tính dược lý, được dùng để đối chứng trong các thử nghiệm lâm sàng. |
Covid-19–related hospitalization or death from any cause (Nhập viện liên quan đến Covid-19 hoặc tử vong do mọi nguyên nhân) |
Đây là một điểm cuối lâm sàng tổng hợp, bao gồm cả việc phải nhập viện do Covid-19 hoặc tử vong vì bất kỳ lý do nào. |
Viral load (Tải lượng vi rút) |
Lượng vi rút có trong cơ thể, thường được đo bằng số bản sao RNA vi rút trên một đơn vị thể tích. |
Interim analysis (Phân tích tạm thời) |
Một phân tích dữ liệu được thực hiện trong khi nghiên cứu vẫn đang diễn ra, thường để xem xét hiệu quả hoặc an toàn sớm. |
Modified intention-to-treat population (Quần thể ý định điều trị đã sửa đổi) |
Một tập hợp con của quần thể ý định điều trị ban đầu, thường loại trừ những bệnh nhân không đáp ứng tiêu chí nhất định (ví dụ: không nhận được liều thuốc nghiên cứu nào). |
Full analysis population (Quần thể phân tích đầy đủ) |
Toàn bộ số bệnh nhân được phân ngẫu nhiên và có dữ liệu đầu ra. |
Incidence (Tỷ lệ mắc) |
Số lượng trường hợp mới của một bệnh hoặc tình trạng trong một khoảng thời gian cụ thể. |
Percentage points (Điểm phần trăm) |
Sự khác biệt tuyệt đối giữa hai tỷ lệ phần trăm. |
Confidence interval (CI) (Khoảng tin cậy) |
Một phạm vi giá trị ước tính có khả năng chứa giá trị thực của một tham số dân số, với độ tin cậy nhất định (ví dụ: 95%). |
P-value (P<0.001) (Giá trị P) |
Một thước đo thống kê cho thấy bằng chứng chống lại giả thuyết không. P < 0.001 cho thấy kết quả có ý nghĩa thống kê cao. |
Relative risk reduction (RRR) (Giảm nguy cơ tương đối) |
Mức độ giảm nguy cơ của một sự kiện trong nhóm điều trị so với nhóm đối chứng, được thể hiện bằng phần trăm. |
Log10 copies per milliliter (log10 bản sao trên mỗi mililít) |
Đơn vị đo tải lượng vi rút, thường được biểu thị theo logarit cơ số 10. |
Adverse events (AEs) (Biến cố bất lợi) |
Bất kỳ sự kiện không mong muốn nào xảy ra với một bệnh nhân trong quá trình điều trị. |
Serious adverse events (SAEs) (Biến cố bất lợi nghiêm trọng) |
Các biến cố bất lợi có mức độ nghiêm trọng cao. |
Adverse events leading to discontinuation (Biến cố bất lợi dẫn đến ngừng thuốc) |
Các tác dụng phụ đủ nghiêm trọng khiến bệnh nhân phải ngừng điều trị. |
Dysgeusia (Rối loạn vị giác) |
Tình trạng thay đổi hoặc suy giảm vị giác. |
Diarrhea (Tiêu chảy) |
Tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc thường xuyên hơn bình thường. |
Pfizer |
Một công ty dược phẩm lớn, là nhà tài trợ cho nghiên cứu này. |
ClinicalTrials.gov number (Số đăng ký ClinicalTrials.gov) |
Mã định danh duy nhất cho một thử nghiệm lâm sàng được đăng ký công khai. |