Glycomacropeptide để quản lý dinh dưỡng bệnh phenylketonuria: một thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng, bắt chéo

Glycomacropeptide for nutritional management of phenylketonuria: a randomized, controlled, crossover trial

Ney DM, Stroup BM, Clayton MK, et al. Glycomacropeptide for nutritional management of phenylketonuria: a randomized, controlled, crossover trial. Am J Clin Nutr. 2016;104(2):334-345. doi:10.3945/ajcn.116.135293

Thuật ngữ cần biết

Thuật ngữĐịnh nghĩa
Phenylketonuria (PKU) (Bệnh phenylketonuria hay Phenylketone niệu) Một rối loạn di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến khả năng xử lý axit amin phenylalanine.
Cognitive impairment (Suy giảm nhận thức) Sự suy giảm chức năng não bộ, ảnh hưởng đến trí nhớ, suy nghĩ và khả năng học hỏi.
Lifelong management (Quản lý suốt đời) Việc kiểm soát bệnh hoặc tình trạng sức khỏe liên tục trong suốt cuộc đời.
Phenylalanine (Phe) (Phenylalanine – Phe) Một axit amin thiết yếu được tìm thấy trong protein. Ở người mắc PKU, Phe không được chuyển hóa đúng cách và có thể tích tụ đến mức độc hại.
Low-Phe diet (Chế độ ăn ít Phe) Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt hạn chế thực phẩm chứa phenylalanine để kiểm soát nồng độ Phe trong máu.
Natural proteins (Protein tự nhiên) Protein có trong thực phẩm thông thường như thịt, cá, sữa, trứng.
Amino acid medical foods (AA-MFs) (Thực phẩm y tế axit amin – AA-MFs) Các sản phẩm dinh dưỡng đặc biệt dành cho người mắc PKU, cung cấp axit amin nhưng không chứa hoặc rất ít phenylalanine.
Glycomacropeptide medical foods (GMP-MFs) (Thực phẩm y tế glycomacropeptide – GMP-MFs) Một loại thực phẩm y tế khác dành cho người mắc PKU, có nguồn gốc từ whey protein, chứa một lượng nhỏ phenylalanine nhưng có thể dễ chấp nhận hơn so với AA-MFs.
Efficacy (Hiệu quả) Khả năng của một phương pháp điều trị tạo ra kết quả mong muốn.
Safety (Độ an toàn) Mức độ một phương pháp điều trị không gây hại hoặc gây ra ít tác dụng phụ.
Protein equivalents (Protein tương đương) Lượng protein mà một sản phẩm dinh dưỡng cung cấp, thường được sử dụng khi so sánh các nguồn protein khác nhau.
Free-living subjects (Đối tượng sống tự do) Những người tham gia nghiên cứu sống cuộc sống bình thường, không bị hạn chế trong môi trường nghiên cứu.
Randomized crossover trial (Thử nghiệm bắt chéo ngẫu nhiên) Một loại thiết kế nghiên cứu mà tất cả người tham gia đều lần lượt nhận được tất cả các phương pháp điều trị đang được thử nghiệm, theo một thứ tự ngẫu nhiên.
Early-treated phenylketonuria subjects (Đối tượng phenylketonuria được điều trị sớm) Những người mắc PKU được chẩn đoán và bắt đầu điều trị bằng chế độ ăn kiêng ngay từ khi còn nhỏ.
Classical phenylketonuria (Phenylketonuria cổ điển) Dạng PKU phổ biến và nghiêm trọng nhất.
Variant phenylketonuria (Phenylketonuria biến thể) Dạng PKU nhẹ hơn so với dạng cổ điển.
Washout period (Giai đoạn rửa trôi) Một khoảng thời gian giữa các giai đoạn điều trị trong thử nghiệm bắt chéo, nhằm loại bỏ tác dụng của phương pháp điều trị trước đó.
Fasting plasma amino acid profiles (Hồ sơ axit amin huyết tương lúc đói) Phân tích nồng độ các axit amin khác nhau trong huyết tương sau một thời gian nhịn ăn.
Blood Phe concentrations (Nồng độ Phe trong máu) Lượng phenylalanine trong máu.
Food records (Nhật ký thực phẩm) Ghi chép chi tiết về các loại thực phẩm và đồ uống đã tiêu thụ.
Neuropsychological tests (Các bài kiểm tra tâm lý thần kinh) Các bài kiểm tra được thiết kế để đánh giá chức năng não bộ, bao gồm trí nhớ, sự chú ý, và khả năng giải quyết vấn đề.
Gastrointestinal symptoms (Triệu chứng tiêu hóa) Các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa như đau bụng, đầy hơi, buồn nôn, tiêu chảy.
ANCOVA (Analysis of Covariance) (Phân tích phương sai hiệp biến – ANCOVA) Một phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa các nhóm, đồng thời kiểm soát ảnh hưởng của các biến nhiễu.
Mean ± SE (Trung bình ± Sai số chuẩn) Giá trị trung bình của một tập hợp dữ liệu và sai số chuẩn, cho biết mức độ phân tán của dữ liệu.
μmol/L (micromoles per liter) (Micromol/lít) Đơn vị đo nồng độ chất trong dung dịch.
mg Phe/d (milligrams of Phenylalanine per day) (Miligam Phenylalanine mỗi ngày) Đơn vị đo lượng phenylalanine được hấp thụ mỗi ngày.
P-value (P) (Giá trị P) Một thước đo thống kê cho biết bằng chứng chống lại giả thuyết không. Giá trị P < 0.05 thường được coi là có ý nghĩa thống kê.
Dietary adherence (Sự tuân thủ chế độ ăn kiêng) Mức độ người bệnh tuân thủ chế độ ăn uống được khuyến nghị.
www.clinicaltrials.gov (NCT01428258) Một cơ sở dữ liệu công cộng về các thử nghiệm lâm sàng đang diễn ra và đã hoàn thành trên toàn thế giới, với số đăng ký duy nhất cho mỗi thử nghiệm.

Đăng nhập/đăng ký

Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản để truy cập.