Thuật ngữ | Định nghĩa |
Endovascular repair (Sửa chữa nội mạch) |
Một kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn để sửa chữa phình động mạch bằng cách luồn một ống mảnh ghép (stent-graft) vào bên trong mạch máu thông qua một vết rạch nhỏ. |
Open repair (Mổ mở) |
Kỹ thuật phẫu thuật truyền thống để sửa chữa phình động mạch bằng cách rạch một đường lớn trên da để tiếp cận trực tiếp động mạch. |
Abdominal aortic aneurysm (AAA) (Phình động mạch chủ bụng) |
Một tình trạng phình to bất thường ở phần động mạch chủ chạy qua bụng, có nguy cơ vỡ và gây tử vong. |
Long-term outcome (Kết quả dài hạn) |
Các kết quả được đánh giá sau một thời gian dài theo dõi bệnh nhân. |
Randomly assigned (Phân ngẫu nhiên) |
Quá trình gán bệnh nhân vào các nhóm điều trị một cách ngẫu nhiên để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch. |
Large abdominal aortic aneurysms (≥5.5 cm in diameter) (Phình động mạch chủ bụng lớn (đường kính ≥5.5 cm)) |
Tiêu chí kích thước của phình động mạch chủ được coi là lớn và có nguy cơ vỡ cao. |
Rates of death (Tỷ lệ tử vong) |
Số lượng bệnh nhân tử vong trong một nhóm nhất định. |
Graft-related complications (Biến chứng liên quan đến mảnh ghép) |
Các vấn đề phát sinh do sự hiện diện hoặc chức năng của mảnh ghép được đặt vào trong quá trình sửa chữa động mạch. |
Reinterventions (Tái can thiệp) |
Các thủ thuật hoặc phẫu thuật bổ sung được yêu cầu sau lần điều trị ban đầu. |
Resource use (Sử dụng tài nguyên) |
Mức độ sử dụng các nguồn lực y tế như giường bệnh, thuốc men, thiết bị y tế, v.v. |
Logistic regression (Hồi quy Logistic) |
Một phương pháp thống kê dùng để phân tích mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc nhị phân (ví dụ: tử vong/sống) và một hoặc nhiều biến độc lập. |
Cox regression (Hồi quy Cox) |
Một phương pháp thống kê dùng để phân tích dữ liệu sống còn, đặc biệt khi có các biến giải thích (covariates). |
30-day operative mortality (Tỷ lệ tử vong trong 30 ngày sau phẫu thuật) |
Tỷ lệ bệnh nhân tử vong trong vòng 30 ngày sau khi phẫu thuật. |
Adjusted odds ratio (OR) (Tỷ số chênh đã điều chỉnh) |
Một thước đo về khả năng xảy ra một sự kiện (ví dụ: tử vong) ở một nhóm so với nhóm khác, đã được điều chỉnh theo các yếu tố gây nhiễu khác. |
95% confidence interval (CI) (Khoảng tin cậy 95%) |
Một phạm vi giá trị mà giá trị thực của tham số dân số (ví dụ: tỷ số chênh) có khả năng nằm trong đó với độ tin cậy 95%. |
P-value (P) (Giá trị P) |
Một thước đo thống kê cho thấy bằng chứng chống lại giả thuyết không. Giá trị P nhỏ (thường <0.05) cho thấy kết quả có ý nghĩa thống kê. |
Aneurysm-related mortality (Tỷ lệ tử vong liên quan đến phình động mạch chủ) |
Số ca tử vong trực tiếp do phình động mạch chủ (ví dụ: vỡ phình). |
Fatal endograft ruptures (Vỡ nội mảnh ghép gây tử vong) |
Sự cố mảnh ghép nội mạch bị vỡ, dẫn đến tử vong. |
Adjusted hazard ratio (HR) (Tỷ số nguy hại đã điều chỉnh) |
Một thước đo thống kê biểu thị tỷ lệ xảy ra một sự kiện (ví dụ: tử vong) ở một nhóm so với nhóm khác theo thời gian, đã được điều chỉnh theo các yếu tố khác. |
Death from any cause (Tử vong do mọi nguyên nhân) |
Tổng số ca tử vong, không phân biệt nguyên nhân trực tiếp. |
Overall costs (Tổng chi phí) |
Tổng số tiền chi trả cho các dịch vụ và thủ tục y tế liên quan. |
Current Controlled Trials (ISRCTN) (Số đăng ký thử nghiệm có đối chứng hiện hành) |
Mã số định danh duy nhất cho một thử nghiệm lâm sàng được đăng ký công khai trong cơ sở dữ liệu quốc tế. |