Sửa chữa phình động mạch chủ bụng bằng phương pháp nội mạch so với mổ mở

Endovascular versus Open Repair of Abdominal Aortic Aneurysm

United Kingdom EVAR Trial Investigators, Greenhalgh RM, Brown LC, et al. Endovascular versus open repair of abdominal aortic aneurysm. N Engl J Med. 2010;362(20):1863-1871. doi:10.1056/NEJMoa0909305

Thuật ngữ cần biết

Thuật ngữĐịnh nghĩa
Endovascular repair (Sửa chữa nội mạch) Một kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn để sửa chữa phình động mạch bằng cách luồn một ống mảnh ghép (stent-graft) vào bên trong mạch máu thông qua một vết rạch nhỏ.
Open repair (Mổ mở) Kỹ thuật phẫu thuật truyền thống để sửa chữa phình động mạch bằng cách rạch một đường lớn trên da để tiếp cận trực tiếp động mạch.
Abdominal aortic aneurysm (AAA) (Phình động mạch chủ bụng) Một tình trạng phình to bất thường ở phần động mạch chủ chạy qua bụng, có nguy cơ vỡ và gây tử vong.
Long-term outcome (Kết quả dài hạn) Các kết quả được đánh giá sau một thời gian dài theo dõi bệnh nhân.
Randomly assigned (Phân ngẫu nhiên) Quá trình gán bệnh nhân vào các nhóm điều trị một cách ngẫu nhiên để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch.
Large abdominal aortic aneurysms (≥5.5 cm in diameter) (Phình động mạch chủ bụng lớn (đường kính ≥5.5 cm)) Tiêu chí kích thước của phình động mạch chủ được coi là lớn và có nguy cơ vỡ cao.
Rates of death (Tỷ lệ tử vong) Số lượng bệnh nhân tử vong trong một nhóm nhất định.
Graft-related complications (Biến chứng liên quan đến mảnh ghép) Các vấn đề phát sinh do sự hiện diện hoặc chức năng của mảnh ghép được đặt vào trong quá trình sửa chữa động mạch.
Reinterventions (Tái can thiệp) Các thủ thuật hoặc phẫu thuật bổ sung được yêu cầu sau lần điều trị ban đầu.
Resource use (Sử dụng tài nguyên) Mức độ sử dụng các nguồn lực y tế như giường bệnh, thuốc men, thiết bị y tế, v.v.
Logistic regression (Hồi quy Logistic) Một phương pháp thống kê dùng để phân tích mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc nhị phân (ví dụ: tử vong/sống) và một hoặc nhiều biến độc lập.
Cox regression (Hồi quy Cox) Một phương pháp thống kê dùng để phân tích dữ liệu sống còn, đặc biệt khi có các biến giải thích (covariates).
30-day operative mortality (Tỷ lệ tử vong trong 30 ngày sau phẫu thuật) Tỷ lệ bệnh nhân tử vong trong vòng 30 ngày sau khi phẫu thuật.
Adjusted odds ratio (OR) (Tỷ số chênh đã điều chỉnh) Một thước đo về khả năng xảy ra một sự kiện (ví dụ: tử vong) ở một nhóm so với nhóm khác, đã được điều chỉnh theo các yếu tố gây nhiễu khác.
95% confidence interval (CI) (Khoảng tin cậy 95%) Một phạm vi giá trị mà giá trị thực của tham số dân số (ví dụ: tỷ số chênh) có khả năng nằm trong đó với độ tin cậy 95%.
P-value (P) (Giá trị P) Một thước đo thống kê cho thấy bằng chứng chống lại giả thuyết không. Giá trị P nhỏ (thường <0.05) cho thấy kết quả có ý nghĩa thống kê.
Aneurysm-related mortality (Tỷ lệ tử vong liên quan đến phình động mạch chủ) Số ca tử vong trực tiếp do phình động mạch chủ (ví dụ: vỡ phình).
Fatal endograft ruptures (Vỡ nội mảnh ghép gây tử vong) Sự cố mảnh ghép nội mạch bị vỡ, dẫn đến tử vong.
Adjusted hazard ratio (HR) (Tỷ số nguy hại đã điều chỉnh) Một thước đo thống kê biểu thị tỷ lệ xảy ra một sự kiện (ví dụ: tử vong) ở một nhóm so với nhóm khác theo thời gian, đã được điều chỉnh theo các yếu tố khác.
Death from any cause (Tử vong do mọi nguyên nhân) Tổng số ca tử vong, không phân biệt nguyên nhân trực tiếp.
Overall costs (Tổng chi phí) Tổng số tiền chi trả cho các dịch vụ và thủ tục y tế liên quan.
Current Controlled Trials (ISRCTN) (Số đăng ký thử nghiệm có đối chứng hiện hành) Mã số định danh duy nhất cho một thử nghiệm lâm sàng được đăng ký công khai trong cơ sở dữ liệu quốc tế.

Đăng nhập/đăng ký

Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản để truy cập.