Tác dụng có lợi của phẫu thuật bóc nội mạc động mạch cảnh ở bệnh nhân hẹp động mạch cảnh mức độ nặng có triệu chứng

Beneficial Effect of Carotid Endarterectomy in Symptomatic Patients with High-Grade Carotid Stenosis

North American Symptomatic Carotid Endarterectomy Trial Collaborators, Barnett HJM, Taylor DW, et al. Beneficial effect of carotid endarterectomy in symptomatic patients with high-grade carotid stenosis. N Engl J Med. 1991;325(7):445-453. doi:10.1056/NEJM199108153250701

Thuật ngữ cần biết

Thuật ngữĐịnh nghĩa
Carotid endarterectomy (CEA) (Phẫu thuật bóc nội mạc động mạch cảnh) Một thủ thuật phẫu thuật loại bỏ mảng bám tích tụ bên trong động mạch cảnh để khôi phục lưu lượng máu bình thường lên não.
Prophylaxis against stroke (Dự phòng đột quỵ) Các biện pháp được thực hiện để ngăn ngừa đột quỵ.
Stroke (Đột quỵ) Tình trạng tổn thương não do gián đoạn nguồn cung cấp máu.
Adverse cerebrovascular event (Biến cố mạch máu não bất lợi) Các sự kiện liên quan đến mạch máu não gây ra tổn thương hoặc rối loạn chức năng.
Ipsilateral carotid stenosis (Hẹp động mạch cảnh cùng bên) Tình trạng hẹp động mạch cảnh ở cùng một bên với các triệu chứng hoặc tổn thương não.
Randomized trial (Thử nghiệm ngẫu nhiên) Một loại hình nghiên cứu lâm sàng trong đó người tham gia được phân vào các nhóm điều trị hoặc đối chứng một cách ngẫu nhiên.
Predetermined strata (Các tầng được xác định trước) Các nhóm phụ bệnh nhân được xác định trước khi nghiên cứu bắt đầu, dựa trên các đặc điểm nhất định (ví dụ: mức độ hẹp động mạch).
Carotid stenosis (Hẹp động mạch cảnh) Tình trạng hẹp động mạch cảnh, thường do xơ vữa động mạch.
Hemispheric transient ischemic attack (TIA) (Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua ở bán cầu) Một “tiểu đột quỵ” gây ra các triệu chứng tạm thời liên quan đến một bên bán cầu não.
Retinal transient ischemic attack (TIA) (Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua ở võng mạc) Một dạng TIA ảnh hưởng đến thị lực do thiếu máu tạm thời ở võng mạc.
Nondisabling stroke (Đột quỵ không gây tàn tật) Đột quỵ gây ra các triệu chứng nhẹ hoặc thoáng qua mà không để lại di chứng nghiêm trọng hoặc lâu dài.
Symptomatic carotid artery (Động mạch cảnh có triệu chứng) Động mạch cảnh mà sự hẹp của nó đang gây ra các triệu chứng hoặc biến cố.
Optimal medical care (Chăm sóc y tế tối ưu) Liệu pháp điều trị tốt nhất hiện có không phải phẫu thuật cho một tình trạng cụ thể.
Antiplatelet therapy (Liệu pháp chống kết tập tiểu cầu) Sử dụng thuốc (ví dụ: aspirin) để ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
Neurosurgeons (Bác sĩ phẫu thuật thần kinh) Các bác sĩ phẫu thuật chuyên về não, tủy sống và hệ thần kinh.
Vascular surgeons (Bác sĩ phẫu thuật mạch máu) Các bác sĩ phẫu thuật chuyên về các bệnh của mạch máu.
Neurologists (Bác sĩ thần kinh) Các bác sĩ chuyên về các rối loạn của hệ thần kinh.
End points (Điểm cuối) Các kết cục cụ thể mà nghiên cứu được thiết kế để đo lường.
Blinded, independent case review (Đánh giá hồ sơ độc lập, mù) Quá trình đánh giá kết quả nghiên cứu bởi những người không biết bệnh nhân thuộc nhóm điều trị nào, để đảm bảo tính khách quan.
Lost to follow-up (Mất theo dõi) Tình trạng bệnh nhân rời khỏi nghiên cứu trước khi hoàn thành, khiến dữ liệu không đầy đủ.
Life-table estimates (Ước tính bảng sống) Phương pháp thống kê được sử dụng để ước tính tỷ lệ sống sót hoặc tỷ lệ xảy ra sự kiện trong một nhóm theo thời gian.
Cumulative risk (Nguy cơ tích lũy) Tổng nguy cơ của một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Absolute risk reduction (ARR) (Giảm nguy cơ tuyệt đối) Sự khác biệt về nguy cơ của một sự kiện giữa nhóm điều trị và nhóm đối chứng.
SE (Standard Error) (Sai số chuẩn) Một thước đo về độ chính xác của một ước tính thống kê.
P-value (P<0.001) (Giá trị P) Thước đo xác suất kết quả quan sát được (hoặc cực đoan hơn) xảy ra do ngẫu nhiên. P < 0.001 cho thấy kết quả có ý nghĩa thống kê rất cao.
Major or fatal ipsilateral stroke (Đột quỵ cùng bên nặng hoặc gây tử vong) Đột quỵ nghiêm trọng hoặc dẫn đến tử vong xảy ra ở cùng bên với hẹp động mạch cảnh.
Internal carotid artery (Động mạch cảnh trong) Một trong hai nhánh chính của động mạch cảnh chung, cung cấp máu cho não.

Đăng nhập/đăng ký

Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản để truy cập.