Thuật ngữ | Định nghĩa |
Carotid endarterectomy (CEA) (Phẫu thuật bóc nội mạc động mạch cảnh) |
Một thủ thuật phẫu thuật loại bỏ mảng bám tích tụ bên trong động mạch cảnh để khôi phục lưu lượng máu bình thường lên não. |
Prophylaxis against stroke (Dự phòng đột quỵ) |
Các biện pháp được thực hiện để ngăn ngừa đột quỵ. |
Stroke (Đột quỵ) |
Tình trạng tổn thương não do gián đoạn nguồn cung cấp máu. |
Adverse cerebrovascular event (Biến cố mạch máu não bất lợi) |
Các sự kiện liên quan đến mạch máu não gây ra tổn thương hoặc rối loạn chức năng. |
Ipsilateral carotid stenosis (Hẹp động mạch cảnh cùng bên) |
Tình trạng hẹp động mạch cảnh ở cùng một bên với các triệu chứng hoặc tổn thương não. |
Randomized trial (Thử nghiệm ngẫu nhiên) |
Một loại hình nghiên cứu lâm sàng trong đó người tham gia được phân vào các nhóm điều trị hoặc đối chứng một cách ngẫu nhiên. |
Predetermined strata (Các tầng được xác định trước) |
Các nhóm phụ bệnh nhân được xác định trước khi nghiên cứu bắt đầu, dựa trên các đặc điểm nhất định (ví dụ: mức độ hẹp động mạch). |
Carotid stenosis (Hẹp động mạch cảnh) |
Tình trạng hẹp động mạch cảnh, thường do xơ vữa động mạch. |
Hemispheric transient ischemic attack (TIA) (Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua ở bán cầu) |
Một “tiểu đột quỵ” gây ra các triệu chứng tạm thời liên quan đến một bên bán cầu não. |
Retinal transient ischemic attack (TIA) (Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua ở võng mạc) |
Một dạng TIA ảnh hưởng đến thị lực do thiếu máu tạm thời ở võng mạc. |
Nondisabling stroke (Đột quỵ không gây tàn tật) |
Đột quỵ gây ra các triệu chứng nhẹ hoặc thoáng qua mà không để lại di chứng nghiêm trọng hoặc lâu dài. |
Symptomatic carotid artery (Động mạch cảnh có triệu chứng) |
Động mạch cảnh mà sự hẹp của nó đang gây ra các triệu chứng hoặc biến cố. |
Optimal medical care (Chăm sóc y tế tối ưu) |
Liệu pháp điều trị tốt nhất hiện có không phải phẫu thuật cho một tình trạng cụ thể. |
Antiplatelet therapy (Liệu pháp chống kết tập tiểu cầu) |
Sử dụng thuốc (ví dụ: aspirin) để ngăn ngừa hình thành cục máu đông. |
Neurosurgeons (Bác sĩ phẫu thuật thần kinh) |
Các bác sĩ phẫu thuật chuyên về não, tủy sống và hệ thần kinh. |
Vascular surgeons (Bác sĩ phẫu thuật mạch máu) |
Các bác sĩ phẫu thuật chuyên về các bệnh của mạch máu. |
Neurologists (Bác sĩ thần kinh) |
Các bác sĩ chuyên về các rối loạn của hệ thần kinh. |
End points (Điểm cuối) |
Các kết cục cụ thể mà nghiên cứu được thiết kế để đo lường. |
Blinded, independent case review (Đánh giá hồ sơ độc lập, mù) |
Quá trình đánh giá kết quả nghiên cứu bởi những người không biết bệnh nhân thuộc nhóm điều trị nào, để đảm bảo tính khách quan. |
Lost to follow-up (Mất theo dõi) |
Tình trạng bệnh nhân rời khỏi nghiên cứu trước khi hoàn thành, khiến dữ liệu không đầy đủ. |
Life-table estimates (Ước tính bảng sống) |
Phương pháp thống kê được sử dụng để ước tính tỷ lệ sống sót hoặc tỷ lệ xảy ra sự kiện trong một nhóm theo thời gian. |
Cumulative risk (Nguy cơ tích lũy) |
Tổng nguy cơ của một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. |
Absolute risk reduction (ARR) (Giảm nguy cơ tuyệt đối) |
Sự khác biệt về nguy cơ của một sự kiện giữa nhóm điều trị và nhóm đối chứng. |
SE (Standard Error) (Sai số chuẩn) |
Một thước đo về độ chính xác của một ước tính thống kê. |
P-value (P<0.001) (Giá trị P) |
Thước đo xác suất kết quả quan sát được (hoặc cực đoan hơn) xảy ra do ngẫu nhiên. P < 0.001 cho thấy kết quả có ý nghĩa thống kê rất cao. |
Major or fatal ipsilateral stroke (Đột quỵ cùng bên nặng hoặc gây tử vong) |
Đột quỵ nghiêm trọng hoặc dẫn đến tử vong xảy ra ở cùng bên với hẹp động mạch cảnh. |
Internal carotid artery (Động mạch cảnh trong) |
Một trong hai nhánh chính của động mạch cảnh chung, cung cấp máu cho não. |