Chăm sóc giảm nhẹ sớm cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn

Early Palliative Care for Patients with Metastatic Non–Small-Cell Lung Cancer

Temel JS, Greer JA, Muzikansky A, et al. Early palliative care for patients with metastatic non-small-cell lung cancer. N Engl J Med. 2010;363(8):733-742. doi:10.1056/NEJMoa1000678

Thuật ngữ cần biết

Thuật ngữĐịnh nghĩa
Metastatic non–small-cell lung cancer (Ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn) Một loại ung thư phổi đã lan rộng (di căn) sang các bộ phận khác của cơ thể.
Symptom burden (Gánh nặng triệu chứng) Mức độ nghiêm trọng và tác động tổng thể của các triệu chứng bệnh lên bệnh nhân.
Aggressive care at the end of life (Chăm sóc tích cực cuối đời) Các can thiệp y tế chuyên sâu, thường là điều trị kéo dài sự sống, được thực hiện khi bệnh nhân đang ở giai đoạn cuối của bệnh.
Palliative care (Chăm sóc giảm nhẹ) Chăm sóc y tế chuyên biệt nhằm mang lại sự nhẹ nhõm khỏi các triệu chứng và căng thẳng của một căn bệnh nghiêm trọng. Mục tiêu là cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân và gia đình.
Early palliative care (Chăm sóc giảm nhẹ sớm) Việc bắt đầu chăm sóc giảm nhẹ ngay sau khi chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo, song song với các liệu pháp điều trị bệnh.
Patient-reported outcomes (Kết cục do bệnh nhân báo cáo) Các thông tin về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân được thu thập trực tiếp từ bệnh nhân, không qua sự diễn giải của nhân viên y tế.
Ambulatory patients (Bệnh nhân ngoại trú) Bệnh nhân có thể tự di chuyển và không cần nằm viện.
Standard oncologic care (Chăm sóc ung thư tiêu chuẩn) Các phương pháp điều trị ung thư thông thường, đã được chấp nhận và sử dụng rộng rãi.
Quality of life (QoL) (Chất lượng cuộc sống) Khái niệm rộng về sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của một người, bao gồm các khía cạnh thể chất, tinh thần và xã hội.
Mood (Tâm trạng) Trạng thái cảm xúc hoặc cảm giác của một người tại một thời điểm nhất định.
Baseline (Thời điểm ban đầu) Điểm thời gian bắt đầu nghiên cứu, trước khi bất kỳ can thiệp nào được thực hiện.
Functional Assessment of Cancer Therapy–Lung (FACT-L) scale (Thang điểm Đánh giá chức năng trong điều trị ung thư–Phổi (FACT-L)) Một công cụ được tiêu chuẩn hóa dùng để đo lường chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe ở bệnh nhân ung thư phổi.
Hospital Anxiety and Depression Scale (HADS) (Thang điểm lo âu và trầm cảm Bệnh viện (HADS)) Một thang điểm tự điền được thiết kế để phát hiện các trạng thái lo âu và trầm cảm ở bệnh nhân trong bệnh viện.
Primary outcome (Kết cục chính) Kết quả quan trọng nhất mà nghiên cứu được thiết kế để đo lường.
Electronic medical records (EMRs) (Hồ sơ y tế điện tử) Hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân.
Randomization (Phân ngẫu nhiên) Quá trình gán bệnh nhân vào các nhóm điều trị một cách ngẫu nhiên để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch.
Depressive symptoms (Triệu chứng trầm cảm) Các dấu hiệu và cảm giác liên quan đến trầm cảm.
Median survival (Thời gian sống sót trung vị) Thời gian mà một nửa số bệnh nhân trong một nhóm vẫn còn sống.
P-value (P) (Giá trị P) Thước đo thống kê cho thấy bằng chứng chống lại giả thuyết không. Giá trị P < 0.05 thường được coi là có ý nghĩa thống kê.

Đăng nhập/đăng ký

Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản để truy cập.