Thuật ngữ | Định nghĩa |
Prevalence (Tỷ lệ hiện mắc) |
Tỷ lệ phần trăm số người trong một quần thể mắc một bệnh hoặc tình trạng cụ thể tại một thời điểm nhất định. |
Peanut allergy (Dị ứng đậu phộng) |
Một phản ứng miễn dịch nghiêm trọng, đôi khi đe dọa tính mạng, với protein trong đậu phộng. |
Strategies of peanut consumption and avoidance (Các chiến lược tiêu thụ và tránh đậu phộng) |
Các phương pháp tiếp cận khác nhau liên quan đến việc cho trẻ ăn đậu phộng hay không. |
Randomly assigned (Phân ngẫu nhiên) |
Quá trình gán các đối tượng tham gia vào các nhóm nghiên cứu một cách ngẫu nhiên để giảm thiểu sai lệch. |
Severe eczema (Chàm nặng) |
Một tình trạng da mãn tính đặc trưng bởi da khô, ngứa, viêm. Đây là một yếu tố nguy cơ cao của dị ứng thực phẩm. |
Egg allergy (Dị ứng trứng) |
Một phản ứng miễn dịch với protein trong trứng. Cũng là một yếu tố nguy cơ của các dị ứng thực phẩm khác. |
Months of age (Tháng tuổi) |
Đơn vị đo lường tuổi của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. |
Preexisting sensitivity to peanut extract (Độ nhạy cảm có sẵn với chiết xuất đậu phộng) |
Mức độ phản ứng của cơ thể với đậu phộng trước khi thử nghiệm. |
Skin-prick test (Xét nghiệm chích da) |
Một xét nghiệm dị ứng trong đó một lượng nhỏ chất gây dị ứng được đưa vào da bằng cách chích nhẹ để quan sát phản ứng. |
Wheal (Nốt sẩn) |
Một nốt sưng, đỏ, ngứa trên da, là dấu hiệu của phản ứng dị ứng trong xét nghiệm chích da. |
Study cohorts (Các nhóm nghiên cứu) |
Các nhóm đối tượng tham gia được xác định dựa trên các đặc điểm cụ thể. |
Primary outcome (Kết cục chính) |
Kết quả quan trọng nhất mà nghiên cứu được thiết kế để đo lường. |
Intention-to-treat population (Quần thể ý định điều trị) |
Bao gồm tất cả các đối tượng được phân ngẫu nhiên và phân tích theo nhóm mà họ được chỉ định ban đầu, bất kể họ có hoàn thành nghiên cứu hay tuân thủ phương pháp điều trị hay không. |
Negative results on the skin-prick test (Kết quả xét nghiệm chích da âm tính) |
Không có nốt sẩn hoặc nốt sẩn không đáng kể sau khi xét nghiệm, cho thấy không có độ nhạy cảm ban đầu. |
Positive test results (Kết quả xét nghiệm dương tính) |
Có nốt sẩn sau khi xét nghiệm, cho thấy có độ nhạy cảm ban đầu. |
Incidence of serious adverse events (Tỷ lệ biến cố bất lợi nghiêm trọng) |
Tần suất các tác dụng phụ nghiêm trọng xảy ra. |
Peanut-specific IgG4 antibody (Kháng thể IgG4 đặc hiệu với đậu phộng) |
Một loại kháng thể thường liên quan đến khả năng dung nạp hoặc giảm độ nhạy cảm với chất gây dị ứng. |
Peanut-specific IgE antibody (Kháng thể IgE đặc hiệu với đậu phộng) |
Một loại kháng thể chủ yếu liên quan đến phản ứng dị ứng cấp tính. Nồng độ cao thường cho thấy dị ứng. |
Elevated titers (Nồng độ tăng cao) |
Mức độ cao hơn của kháng thể trong máu. |
Ratio of peanut-specific IgG4 |
IgE (Tỷ lệ IgG4:IgE đặc hiệu với đậu phộng): Tỷ lệ này có thể là một chỉ số về sự cân bằng giữa dung nạp và phản ứng dị ứng. |
Early introduction of peanuts (Bắt đầu cho ăn đậu phộng sớm) |
Cha mẹ bắt đầu cho trẻ ăn đậu phộng từ khi t. |
Modulated immune responses (Điều hòa các phản ứng miễn dịch) |
Thay đổi hoặc điều chỉnh cách hệ miễn dịch phản ứng. |