Cải thiện sống còn với Ipilimumab ở bệnh nhân ung thư hắc tố di căn

Improved Survival with Ipilimumab in Patients with Metastatic Melanoma

Hodi FS, O’Day SJ, McDermott DF, et al. Improved survival with ipilimumab in patients with metastatic melanoma. N Engl J Med. 2010;363(8):711-723. doi:10.1056/NEJMoa1003466

Thuật ngữ cần biết

Thuật ngữĐịnh nghĩa
Overall survival (Tổng thời gian sống còn) Thời gian từ khi chẩn đoán hoặc bắt đầu điều trị cho đến khi tử vong vì bất kỳ nguyên nhân nào.
Metastatic melanoma (Ung thư hắc tố di căn) Ung thư da đã lan rộng từ vị trí ban đầu đến các bộ phận khác của cơ thể.
Elusive goal (Mục tiêu khó đạt được) Một mục tiêu khó khăn để thực hiện hoặc đạt được.
Phase 3 study (Nghiên cứu giai đoạn 3) Một giai đoạn trong thử nghiệm lâm sàng, thường so sánh một liệu pháp mới với điều trị tiêu chuẩn để xác nhận hiệu quả và an toàn.
Ipilimumab Một loại thuốc điều trị ung thư hoạt động bằng cách kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể để tấn công các tế bào ung thư.
Cytotoxic T-lymphocyte–associated antigen 4 (CTLA-4) (Kháng nguyên liên quan đến tế bào lympho T gây độc tế bào 4) Một protein trên tế bào T có chức năng điều hòa phản ứng miễn dịch. Ipilimumab hoạt động bằng cách chặn protein này.
Potentiate an antitumor T-cell response (Tăng cường đáp ứng tế bào T chống khối u) Kích hoạt và làm cho các tế bào T (một loại tế bào miễn dịch) hoạt động hiệu quả hơn trong việc tiêu diệt tế bào ung thư.
Glycoprotein 100 (gp100) peptide vaccine (Vắc-xin peptide glycoprotein 100 (gp100)) Một loại vắc-xin được thiết kế để kích thích phản ứng miễn dịch chống lại protein gp100, một protein có trên bề mặt tế bào ung thư hắc tố.
Previously treated (Đã được điều trị trước đó) Bệnh nhân đã từng nhận các liệu pháp điều trị cho bệnh ung thư của họ.
HLA-A*0201–positive patients Bệnh nhân có một loại kháng nguyên bạch cầu người (HLA) cụ thể, thường được yêu cầu trong các nghiên cứu vắc-xin hoặc liệu pháp miễn dịch nhắm mục tiêu.
Unresectable stage III or IV melanoma (Ung thư hắc tố giai đoạn III hoặc IV không thể cắt bỏ) Ung thư đã lan rộng và không thể loại bỏ bằng phẫu thuật.
Disease had progressed (Bệnh đã tiến triển) Tình trạng ung thư trở nên nặng hơn hoặc lan rộng hơn trong quá trình điều trị.
Randomly assigned (Phân ngẫu nhiên) Quá trình gán ngẫu nhiên người tham gia vào các nhóm điều trị khác nhau để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch.
3:1:1 ratio (Tỷ lệ 3:1:1) Cách phân chia số lượng bệnh nhân vào các nhóm điều trị khác nhau.
Induction therapy (Điều trị khởi đầu) Giai đoạn đầu của liệu pháp điều trị.
Reinduction therapy (Liệu pháp tái điều trị) Liệu pháp được sử dụng lại sau khi bệnh đã tái phát hoặc không đáp ứng hoàn toàn với liệu pháp ban đầu.
Primary end point (Điểm cuối chính) Kết quả chính mà nghiên cứu được thiết kế để đo lường.
Median overall survival (Tổng thể thời gian sống thêm trung vị) Điểm thời gian mà một nửa số bệnh nhân trong một nhóm nghiên cứu vẫn còn sống.
Hazard ratio for death (Tỷ số nguy hại tử vong) Một thước đo về nguy cơ tử vong ở một nhóm so với một nhóm khác theo thời gian.
P-value (Giá trị P) Một thước đo thống kê cho thấy bằng chứng chống lại giả thuyết không (thường giá trị P < 0.05 được coi là có ý nghĩa thống kê).
Immune-related adverse events (Biến cố bất lợi liên quan đến miễn dịch) Các phản ứng phụ do hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô khỏe mạnh, thường xảy ra với các liệu pháp miễn dịch.
Grade 3 or 4 adverse events (Biến cố bất lợi độ 3 hoặc 4) Các biến cố bất lợi được phân loại theo mức độ nghiêm trọng, với độ 3 và 4 là nghiêm trọng.
Reversible (Có thể hồi phục) Có khả năng quay trở lại trạng thái bình thường hoặc ban đầu sau khi điều trị hoặc thời gian.
Funded by (Được tài trợ bởi) Nguồn tài chính cho nghiên cứu.
ClinicalTrials.gov number (Số ClinicalTrials.gov) Một mã định danh duy nhất cho một thử nghiệm lâm sàng được đăng ký trên ClinicalTrials.gov.

Đăng nhập

Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản để truy cập.