Thuật ngữ | Định nghĩa |
Overall survival (Tổng thời gian sống còn) |
Thời gian từ khi chẩn đoán hoặc bắt đầu điều trị cho đến khi tử vong vì bất kỳ nguyên nhân nào. |
Metastatic melanoma (Ung thư hắc tố di căn) |
Ung thư da đã lan rộng từ vị trí ban đầu đến các bộ phận khác của cơ thể. |
Elusive goal (Mục tiêu khó đạt được) |
Một mục tiêu khó khăn để thực hiện hoặc đạt được. |
Phase 3 study (Nghiên cứu giai đoạn 3) |
Một giai đoạn trong thử nghiệm lâm sàng, thường so sánh một liệu pháp mới với điều trị tiêu chuẩn để xác nhận hiệu quả và an toàn. |
Ipilimumab |
Một loại thuốc điều trị ung thư hoạt động bằng cách kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể để tấn công các tế bào ung thư. |
Cytotoxic T-lymphocyte–associated antigen 4 (CTLA-4) (Kháng nguyên liên quan đến tế bào lympho T gây độc tế bào 4) |
Một protein trên tế bào T có chức năng điều hòa phản ứng miễn dịch. Ipilimumab hoạt động bằng cách chặn protein này. |
Potentiate an antitumor T-cell response (Tăng cường đáp ứng tế bào T chống khối u) |
Kích hoạt và làm cho các tế bào T (một loại tế bào miễn dịch) hoạt động hiệu quả hơn trong việc tiêu diệt tế bào ung thư. |
Glycoprotein 100 (gp100) peptide vaccine (Vắc-xin peptide glycoprotein 100 (gp100)) |
Một loại vắc-xin được thiết kế để kích thích phản ứng miễn dịch chống lại protein gp100, một protein có trên bề mặt tế bào ung thư hắc tố. |
Previously treated (Đã được điều trị trước đó) |
Bệnh nhân đã từng nhận các liệu pháp điều trị cho bệnh ung thư của họ. |
HLA-A*0201–positive patients |
Bệnh nhân có một loại kháng nguyên bạch cầu người (HLA) cụ thể, thường được yêu cầu trong các nghiên cứu vắc-xin hoặc liệu pháp miễn dịch nhắm mục tiêu. |
Unresectable stage III or IV melanoma (Ung thư hắc tố giai đoạn III hoặc IV không thể cắt bỏ) |
Ung thư đã lan rộng và không thể loại bỏ bằng phẫu thuật. |
Disease had progressed (Bệnh đã tiến triển) |
Tình trạng ung thư trở nên nặng hơn hoặc lan rộng hơn trong quá trình điều trị. |
Randomly assigned (Phân ngẫu nhiên) |
Quá trình gán ngẫu nhiên người tham gia vào các nhóm điều trị khác nhau để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch. |
3:1:1 ratio (Tỷ lệ 3:1:1) |
Cách phân chia số lượng bệnh nhân vào các nhóm điều trị khác nhau. |
Induction therapy (Điều trị khởi đầu) |
Giai đoạn đầu của liệu pháp điều trị. |
Reinduction therapy (Liệu pháp tái điều trị) |
Liệu pháp được sử dụng lại sau khi bệnh đã tái phát hoặc không đáp ứng hoàn toàn với liệu pháp ban đầu. |
Primary end point (Điểm cuối chính) |
Kết quả chính mà nghiên cứu được thiết kế để đo lường. |
Median overall survival (Tổng thể thời gian sống thêm trung vị) |
Điểm thời gian mà một nửa số bệnh nhân trong một nhóm nghiên cứu vẫn còn sống. |
Hazard ratio for death (Tỷ số nguy hại tử vong) |
Một thước đo về nguy cơ tử vong ở một nhóm so với một nhóm khác theo thời gian. |
P-value (Giá trị P) |
Một thước đo thống kê cho thấy bằng chứng chống lại giả thuyết không (thường giá trị P < 0.05 được coi là có ý nghĩa thống kê). |
Immune-related adverse events (Biến cố bất lợi liên quan đến miễn dịch) |
Các phản ứng phụ do hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô khỏe mạnh, thường xảy ra với các liệu pháp miễn dịch. |
Grade 3 or 4 adverse events (Biến cố bất lợi độ 3 hoặc 4) |
Các biến cố bất lợi được phân loại theo mức độ nghiêm trọng, với độ 3 và 4 là nghiêm trọng. |
Reversible (Có thể hồi phục) |
Có khả năng quay trở lại trạng thái bình thường hoặc ban đầu sau khi điều trị hoặc thời gian. |
Funded by (Được tài trợ bởi) |
Nguồn tài chính cho nghiên cứu. |
ClinicalTrials.gov number (Số ClinicalTrials.gov) |
Một mã định danh duy nhất cho một thử nghiệm lâm sàng được đăng ký trên ClinicalTrials.gov. |