Giảm tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường type 2 bằng can thiệp lối sống hoặc Metformin

Reduction in the Incidence of Type 2 Diabetes with Lifestyle Intervention or Metformin

Knowler WC, Barrett-Connor E, Fowler SE, et al. Reduction in the incidence of type 2 diabetes with lifestyle intervention or metformin. N Engl J Med. 2002;346(6):393-403. doi:10.1056/NEJMoa012512

Thuật ngữ cần biết

Thuật ngữĐịnh nghĩa
Type 2 diabetes (Bệnh đái tháo đường type 2) Một tình trạng mãn tính ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý đường (glucose), dẫn đến lượng đường trong máu cao.
Elevated plasma glucose concentrations (Nồng độ glucose huyết tương tăng cao) Mức đường trong máu cao hơn mức bình thường.
Fasting state (Trạng thái đói) Tình trạng không ăn hoặc uống (ngoài nước) trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 8-12 giờ.
Oral glucose load (Tải glucose đường uống) Một thử nghiệm trong đó một lượng đường nhất định được uống để kiểm tra cách cơ thể xử lý glucose.
Overweight (Thừa cân) Tình trạng có trọng lượng cơ thể cao hơn mức khỏe mạnh được khuyến nghị.
Sedentary lifestyle (Lối sống ít vận động) Một lối sống với rất ít hoặc không có hoạt động thể chất.
Potentially reversible (Có khả năng hồi phục) Có thể được đảo ngược hoặc cải thiện.
Lifestyle-intervention program (Chương trình can thiệp lối sống) Một chương trình được thiết kế để thay đổi thói quen sống (ví dụ: chế độ ăn uống, tập thể dục) nhằm cải thiện sức khỏe.
Metformin Một loại thuốc uống dùng để điều trị bệnh đái tháo đường type 2, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
Prevent or delay the development of diabetes (Ngăn ngừa hoặc trì hoãn sự phát triển của bệnh đái tháo đường) Giảm nguy cơ hoặc làm chậm thời gian xuất hiện của bệnh.
Randomly assigned (Phân ngẫu nhiên) Quá trình gán ngẫu nhiên người tham gia vào các nhóm nghiên cứu khác nhau để đảm bảo tính khách quan.
Nondiabetic persons (Người không mắc đái tháo đường) Những cá nhân chưa được chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường.
Placebo (Giả dược) Một chất không có hoạt tính dược lý được dùng làm đối chứng trong các thử nghiệm lâm sàng.
Body-mass index (BMI) (Chỉ số khối cơ thể) Một thước đo dựa trên chiều cao và cân nặng để đánh giá tình trạng cân nặng của một người.
Minority groups (Các nhóm thiểu số) Các nhóm người có đặc điểm văn hóa, dân tộc hoặc chủng tộc khác với phần lớn dân số.
Average follow-up (Thời gian theo dõi trung bình) Khoảng thời gian trung bình mà những người tham gia được theo dõi trong nghiên cứu.
Incidence of diabetes (Tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường) Số lượng trường hợp mới mắc bệnh đái tháo đường trong một khoảng thời gian cụ thể.
Person-years (Người-năm) Một đơn vị đo lường trong nghiên cứu, kết hợp số lượng người tham gia với thời gian theo dõi của họ. Ví dụ, 100 người được theo dõi trong 1 năm là 100 người-năm.
Confidence interval (CI) (Khoảng tin cậy) Một phạm vi giá trị ước tính có khả năng chứa giá trị thực của một tham số dân số, với một mức độ tin cậy nhất định (ví dụ: 95%).
Significantly more effective (Hiệu quả hơn đáng kể) Sự khác biệt về hiệu quả giữa các nhóm là đủ lớn để không xảy ra ngẫu nhiên.
Prevent one case of diabetes (Ngăn ngừa một trường hợp đái tháo đường) Số lượng người cần được điều trị để ngăn chặn một trường hợp bệnh.
High risk (Nguy cơ cao) Có khả năng cao mắc một tình trạng hoặc bệnh cụ thể.

Đăng nhập/đăng ký

Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản để truy cập.