Thuật ngữ | Định nghĩa |
Type 2 diabetes (Bệnh đái tháo đường type 2) |
Một tình trạng mãn tính ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý đường (glucose), dẫn đến lượng đường trong máu cao. |
Elevated plasma glucose concentrations (Nồng độ glucose huyết tương tăng cao) |
Mức đường trong máu cao hơn mức bình thường. |
Fasting state (Trạng thái đói) |
Tình trạng không ăn hoặc uống (ngoài nước) trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 8-12 giờ. |
Oral glucose load (Tải glucose đường uống) |
Một thử nghiệm trong đó một lượng đường nhất định được uống để kiểm tra cách cơ thể xử lý glucose. |
Overweight (Thừa cân) |
Tình trạng có trọng lượng cơ thể cao hơn mức khỏe mạnh được khuyến nghị. |
Sedentary lifestyle (Lối sống ít vận động) |
Một lối sống với rất ít hoặc không có hoạt động thể chất. |
Potentially reversible (Có khả năng hồi phục) |
Có thể được đảo ngược hoặc cải thiện. |
Lifestyle-intervention program (Chương trình can thiệp lối sống) |
Một chương trình được thiết kế để thay đổi thói quen sống (ví dụ: chế độ ăn uống, tập thể dục) nhằm cải thiện sức khỏe. |
Metformin |
Một loại thuốc uống dùng để điều trị bệnh đái tháo đường type 2, giúp kiểm soát lượng đường trong máu. |
Prevent or delay the development of diabetes (Ngăn ngừa hoặc trì hoãn sự phát triển của bệnh đái tháo đường) |
Giảm nguy cơ hoặc làm chậm thời gian xuất hiện của bệnh. |
Randomly assigned (Phân ngẫu nhiên) |
Quá trình gán ngẫu nhiên người tham gia vào các nhóm nghiên cứu khác nhau để đảm bảo tính khách quan. |
Nondiabetic persons (Người không mắc đái tháo đường) |
Những cá nhân chưa được chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường. |
Placebo (Giả dược) |
Một chất không có hoạt tính dược lý được dùng làm đối chứng trong các thử nghiệm lâm sàng. |
Body-mass index (BMI) (Chỉ số khối cơ thể) |
Một thước đo dựa trên chiều cao và cân nặng để đánh giá tình trạng cân nặng của một người. |
Minority groups (Các nhóm thiểu số) |
Các nhóm người có đặc điểm văn hóa, dân tộc hoặc chủng tộc khác với phần lớn dân số. |
Average follow-up (Thời gian theo dõi trung bình) |
Khoảng thời gian trung bình mà những người tham gia được theo dõi trong nghiên cứu. |
Incidence of diabetes (Tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường) |
Số lượng trường hợp mới mắc bệnh đái tháo đường trong một khoảng thời gian cụ thể. |
Person-years (Người-năm) |
Một đơn vị đo lường trong nghiên cứu, kết hợp số lượng người tham gia với thời gian theo dõi của họ. Ví dụ, 100 người được theo dõi trong 1 năm là 100 người-năm. |
Confidence interval (CI) (Khoảng tin cậy) |
Một phạm vi giá trị ước tính có khả năng chứa giá trị thực của một tham số dân số, với một mức độ tin cậy nhất định (ví dụ: 95%). |
Significantly more effective (Hiệu quả hơn đáng kể) |
Sự khác biệt về hiệu quả giữa các nhóm là đủ lớn để không xảy ra ngẫu nhiên. |
Prevent one case of diabetes (Ngăn ngừa một trường hợp đái tháo đường) |
Số lượng người cần được điều trị để ngăn chặn một trường hợp bệnh. |
High risk (Nguy cơ cao) |
Có khả năng cao mắc một tình trạng hoặc bệnh cụ thể. |