Một thử nghiệm lâm sàng về tác động của các kiểu hình ăn uống lên huyết áp

A Clinical Trial of the Effects of Dietary Patterns on Blood Pressure

Appel LJ, Moore TJ, Obarzanek E, et al. A clinical trial of the effects of dietary patterns on blood pressure. DASH Collaborative Research Group. N Engl J Med. 1997;336(16):1117-1124. doi:10.1056/NEJM199704173361601

Thuật ngữ cần biết

Thuật ngữĐịnh nghĩa
Obesity (Béo phì) Tình trạng cơ thể tích tụ quá nhiều mỡ, thường được xác định bằng chỉ số khối cơ thể (BMI) cao.
Sodium intake (Lượng natri nạp vào) Lượng muối (natri) mà một người tiêu thụ qua chế độ ăn uống.
Alcohol consumption (Tiêu thụ rượu) Lượng rượu mà một người uống.
Blood pressure (Huyết áp) Áp lực của máu lên thành động mạch.
Dietary patterns (Kiểu hình ăn uống) Cách thức ăn uống tổng thể của một người, bao gồm sự kết hợp của các loại thực phẩm và thói quen ăn uống.
Clinical trial (Thử nghiệm lâm sàng) Một nghiên cứu được thiết kế để đánh giá sự an toàn và hiệu quả của một can thiệp y tế (như thuốc hoặc chế độ ăn kiêng) ở người.
Dietary Approaches to Stop Hypertension (DASH) (Phương pháp ăn kiêng để ngăn chặn tăng huyết áp) Một chế độ ăn uống được nghiên cứu để giảm huyết áp.
Systolic blood pressure (Huyết áp tâm thu) Số trên cùng trong kết quả đo huyết áp, thể hiện áp lực khi tim co bóp.
Diastolic blood pressure (Huyết áp tâm trương) Số dưới cùng trong kết quả đo huyết áp, thể hiện áp lực khi tim giãn ra giữa các nhịp đập.
Control diet (Chế độ ăn kiểm soát) Chế độ ăn được dùng làm đối chứng trong nghiên cứu, thường phản ánh chế độ ăn thông thường hoặc không can thiệp.
Dairy products (Sản phẩm từ sữa) Các thực phẩm làm từ sữa, như sữa, phô mai, sữa chua.
Fat content (Hàm lượng chất béo) Lượng chất béo có trong thực phẩm hoặc chế độ ăn.
Randomly assigned (Phân ngẫu nhiên) Quá trình gán ngẫu nhiên người tham gia vào các nhóm nghiên cứu khác nhau để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch.
Combination diet (Chế độ ăn “kết hợp”) Một kiểu hình ăn uống đặc biệt trong nghiên cứu, kết hợp nhiều trái cây, rau, sản phẩm sữa ít béo, và giảm chất béo bão hòa/tổng lượng chất béo.
Low-fat dairy products (Sản phẩm từ sữa ít béo) Các sản phẩm từ sữa đã được loại bỏ phần lớn chất béo.
Saturated fat (Chất béo bão hòa) Một loại chất béo thường có trong các sản phẩm động vật, có thể làm tăng mức cholesterol xấu.
Total fat (Tổng lượng chất béo) Tổng lượng chất béo có trong thực phẩm hoặc chế độ ăn.
Maintained at constant levels (Được duy trì ở mức không đổi) Các yếu tố được giữ ổn định trong suốt nghiên cứu để chỉ đánh giá tác động của can thiệp chính.
Base line (Ban đầu) Tình trạng của bệnh nhân hoặc các biến số khác ở thời điểm bắt đầu nghiên cứu, trước khi can thiệp.
Mean (±SD) (Trung bình (±Độ lệch chuẩn)) Giá trị trung bình của một tập hợp dữ liệu, kèm theo độ lệch chuẩn cho biết mức độ phân tán của dữ liệu.
P-value (Giá trị P) Một thước đo thống kê cho thấy bằng chứng chống lại giả thuyết không. Giá trị P nhỏ (thường <0.05) cho thấy kết quả có ý nghĩa thống kê, tức là sự khác biệt khó xảy ra do ngẫu nhiên.
Hypertension (Tăng huyết áp) Tình trạng huyết áp cao mạn tính (thường được định nghĩa là huyết áp tâm thu >140 mm Hg, huyết áp tâm trương >90 mm Hg, hoặc cả hai).
Substantially lower (Làm giảm đáng kể) Giảm một lượng lớn và có ý nghĩa lâm sàng.
Nutritional approach (Phương pháp dinh dưỡng) Một cách tiếp cận sức khỏe dựa trên chế độ ăn uống và dinh dưỡng.

Đăng nhập/đăng ký

Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản để truy cập.