Thuật ngữ | Định nghĩa |
Obesity (Béo phì) |
Tình trạng cơ thể tích tụ quá nhiều mỡ, thường được xác định bằng chỉ số khối cơ thể (BMI) cao. |
Sodium intake (Lượng natri nạp vào) |
Lượng muối (natri) mà một người tiêu thụ qua chế độ ăn uống. |
Alcohol consumption (Tiêu thụ rượu) |
Lượng rượu mà một người uống. |
Blood pressure (Huyết áp) |
Áp lực của máu lên thành động mạch. |
Dietary patterns (Kiểu hình ăn uống) |
Cách thức ăn uống tổng thể của một người, bao gồm sự kết hợp của các loại thực phẩm và thói quen ăn uống. |
Clinical trial (Thử nghiệm lâm sàng) |
Một nghiên cứu được thiết kế để đánh giá sự an toàn và hiệu quả của một can thiệp y tế (như thuốc hoặc chế độ ăn kiêng) ở người. |
Dietary Approaches to Stop Hypertension (DASH) (Phương pháp ăn kiêng để ngăn chặn tăng huyết áp) |
Một chế độ ăn uống được nghiên cứu để giảm huyết áp. |
Systolic blood pressure (Huyết áp tâm thu) |
Số trên cùng trong kết quả đo huyết áp, thể hiện áp lực khi tim co bóp. |
Diastolic blood pressure (Huyết áp tâm trương) |
Số dưới cùng trong kết quả đo huyết áp, thể hiện áp lực khi tim giãn ra giữa các nhịp đập. |
Control diet (Chế độ ăn kiểm soát) |
Chế độ ăn được dùng làm đối chứng trong nghiên cứu, thường phản ánh chế độ ăn thông thường hoặc không can thiệp. |
Dairy products (Sản phẩm từ sữa) |
Các thực phẩm làm từ sữa, như sữa, phô mai, sữa chua. |
Fat content (Hàm lượng chất béo) |
Lượng chất béo có trong thực phẩm hoặc chế độ ăn. |
Randomly assigned (Phân ngẫu nhiên) |
Quá trình gán ngẫu nhiên người tham gia vào các nhóm nghiên cứu khác nhau để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch. |
Combination diet (Chế độ ăn “kết hợp”) |
Một kiểu hình ăn uống đặc biệt trong nghiên cứu, kết hợp nhiều trái cây, rau, sản phẩm sữa ít béo, và giảm chất béo bão hòa/tổng lượng chất béo. |
Low-fat dairy products (Sản phẩm từ sữa ít béo) |
Các sản phẩm từ sữa đã được loại bỏ phần lớn chất béo. |
Saturated fat (Chất béo bão hòa) |
Một loại chất béo thường có trong các sản phẩm động vật, có thể làm tăng mức cholesterol xấu. |
Total fat (Tổng lượng chất béo) |
Tổng lượng chất béo có trong thực phẩm hoặc chế độ ăn. |
Maintained at constant levels (Được duy trì ở mức không đổi) |
Các yếu tố được giữ ổn định trong suốt nghiên cứu để chỉ đánh giá tác động của can thiệp chính. |
Base line (Ban đầu) |
Tình trạng của bệnh nhân hoặc các biến số khác ở thời điểm bắt đầu nghiên cứu, trước khi can thiệp. |
Mean (±SD) (Trung bình (±Độ lệch chuẩn)) |
Giá trị trung bình của một tập hợp dữ liệu, kèm theo độ lệch chuẩn cho biết mức độ phân tán của dữ liệu. |
P-value (Giá trị P) |
Một thước đo thống kê cho thấy bằng chứng chống lại giả thuyết không. Giá trị P nhỏ (thường <0.05) cho thấy kết quả có ý nghĩa thống kê, tức là sự khác biệt khó xảy ra do ngẫu nhiên. |
Hypertension (Tăng huyết áp) |
Tình trạng huyết áp cao mạn tính (thường được định nghĩa là huyết áp tâm thu >140 mm Hg, huyết áp tâm trương >90 mm Hg, hoặc cả hai). |
Substantially lower (Làm giảm đáng kể) |
Giảm một lượng lớn và có ý nghĩa lâm sàng. |
Nutritional approach (Phương pháp dinh dưỡng) |
Một cách tiếp cận sức khỏe dựa trên chế độ ăn uống và dinh dưỡng. |