Kết cục Phẫu thuật nội soi so với Phẫu thuật mổ mở để điều trị thoát vị thành bụng nguyên phát

Outcomes of Laparoscopic vs Open Repair of Primary Ventral Hernias

Liang MK, Berger RL, Li LT, Davila JA, Hicks SC, Kao LS. Outcomes of laparoscopic vs open repair of primary ventral hernias. JAMA Surg. 2013;148(11):1043-1048. doi:10.1001/jamasurg.2013.3587

Thuật ngữ cần biết

Thuật ngữĐịnh nghĩa
Primary ventral hernias (PVHs) (Thoát vị thành bụng nguyên phát) Tình trạng một phần của cơ quan nội tạng (thường là ruột) lồi ra qua một điểm yếu trong thành bụng trước, xuất hiện lần đầu tiên chứ không phải tái phát.
Laparoscopic ventral hernia repair (LVHR) (Phẫu thuật nội soi thoát vị thành bụng) Kỹ thuật phẫu thuật sử dụng các vết rạch nhỏ và dụng cụ đặc biệt để sửa chữa thoát vị.
Open ventral hernia repair (OVHR) (Phẫu thuật mổ mở thoát vị thành bụng) Kỹ thuật phẫu thuật truyền thống sử dụng một vết rạch lớn để tiếp cận và sửa chữa thoát vị.
Surgical site infections (SSIs) (Nhiễm trùng tại chỗ phẫu thuật) Nhiễm trùng xảy ra ở vùng da, mô hoặc cơ quan nơi phẫu thuật được thực hiện.
Hernia recurrences (Tái phát thoát vị) Tình trạng thoát vị xuất hiện trở lại sau khi đã được phẫu thuật sửa chữa.
Clinical cases of bulging (Các trường hợp lồi lâm sàng) Tình trạng thành bụng bị lồi ra, có thể cảm nhận được hoặc nhìn thấy được, nhưng không nhất thiết liên quan đến tái phát thoát vị hoặc tụ dịch huyết thanh.
Seroma (Tụ dịch huyết thanh) Sự tích tụ dịch lỏng dưới da sau phẫu thuật, không phải là mủ.
Retrospective study (Nghiên cứu hồi cứu) Một loại nghiên cứu xem xét dữ liệu đã được thu thập trong quá khứ để tìm kiếm mối liên hệ.
Consecutive patients (Bệnh nhân liên tiếp) Tất cả các bệnh nhân đủ điều kiện được đưa vào nghiên cứu theo trình tự thời gian.
Elective PVH repair (Phẫu thuật PVH chương trình) Phẫu thuật được lên lịch trước, không phải là trường hợp cấp cứu.
Statistical methods (Các phương pháp thống kê) Các kỹ thuật toán học được sử dụng để phân tích dữ liệu và rút ra kết luận.
Multivariable logistic regression (Hồi quy logistic đa biến) Một phương pháp thống kê được sử dụng để mô hình hóa mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc nhị phân và một hoặc nhiều biến độc lập, có tính đến nhiều yếu tố.
Treatment propensity (Xu hướng điều trị) Khả năng một bệnh nhân nhận một phương pháp điều trị cụ thể, dựa trên các đặc điểm của họ. Điều chỉnh xu hướng điều trị giúp giảm sai lệch trong các nghiên cứu không ngẫu nhiên.
Paired univariate analysis (Phân tích đơn biến cặp) Phương pháp thống kê so sánh hai nhóm dữ liệu có liên quan hoặc được ghép cặp.
Demographic data (Dữ liệu nhân khẩu học) Thông tin về đặc điểm dân số của người tham gia (ví dụ: tuổi, giới tính, dân tộc).
Confounding factors (Các yếu tố gây nhiễu) Các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu và làm sai lệch mối quan hệ giữa can thiệp và kết cục.
Mesh (Lưới) Một vật liệu tổng hợp được sử dụng trong phẫu thuật thoát vị để tăng cường thành bụng và giúp ngăn ngừa tái phát.
Median follow-up period (Thời gian theo dõi trung vị) Khoảng thời gian theo dõi mà một nửa số bệnh nhân được theo dõi lâu hơn và một nửa được theo dõi ngắn hơn.
Port-site hernia (Thoát vị lỗ trocar) Thoát vị xảy ra tại vị trí vết rạch nhỏ được sử dụng để đưa dụng cụ vào trong phẫu thuật nội soi.
Propensity score–matched multivariate analysis (Phân tích đa biến khớp theo điểm xu hướng) Một phương pháp thống kê nâng cao giúp cân bằng các đặc điểm của bệnh nhân giữa các nhóm điều trị, đặc biệt hữu ích trong các nghiên cứu hồi cứu để mô phỏng tính ngẫu nhiên.
Mitigate the risk (Giảm thiểu nguy cơ) Làm cho nguy cơ ít nghiêm trọng hoặc có khả năng xảy ra hơn.

Đăng nhập/đăng ký

Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản để truy cập.