Tốc độ dáng đi và sống còn ở người lớn tuổi

Gait Speed and Survival in Older Adults

Studenski S, Perera S, Patel K, et al. Gait speed and survival in older adults. JAMA. 2011;305(1):50-58. doi:10.1001/jama.2010.1923

Thuật ngữ cần biết

Thuật ngữĐịnh nghĩa
Survival estimates (Ước tính khả năng sống sót) Dự đoán về khoảng thời gian một cá nhân hoặc một nhóm người có thể sống.
Goals of care (Mục tiêu chăm sóc) Các mục tiêu cá nhân hóa cho việc điều trị và chăm sóc y tế của bệnh nhân, đặc biệt là trong lão khoa.
Geriatric patients (Bệnh nhân lão khoa) Bệnh nhân lớn tuổi, thường trên 65 tuổi, có nhu cầu chăm sóc y tế đặc biệt.
Life tables (Bảng tuổi thọ) Bảng thống kê được sử dụng để hiển thị khả năng sống sót của một nhóm dân số ở các độ tuổi khác nhau.
Variability in survival (Sự biến động trong khả năng sống sót) Sự khác biệt đáng kể về tuổi thọ giữa các cá nhân.
Physical performance measures (Các biện pháp đánh giá khả năng vận động) Các phép đo định lượng về khả năng thực hiện các hoạt động thể chất.
Gait speed (Tốc độ dáng đi) Tốc độ di chuyển của một người, thường được đo bằng mét/giây.
Pooled analysis (Phân tích tổng hợp) Một phương pháp thống kê kết hợp dữ liệu từ nhiều nghiên cứu riêng lẻ để có được kết quả mạnh mẽ hơn.
Cohort studies (Nghiên cứu đoàn hệ) Một loại nghiên cứu quan sát theo dõi một nhóm người (đoàn hệ) theo thời gian để xem sự phát triển của các kết quả.
Individual data (Dữ liệu cá nhân) Dữ liệu được thu thập từ từng cá nhân tham gia nghiên cứu, trái ngược với dữ liệu tổng hợp.
Community-dwelling older adults (Người lớn tuổi sống tại cộng đồng) Người lớn tuổi sống độc lập tại nhà hoặc trong các cơ sở cộng đồng, không phải trong viện dưỡng lão hoặc bệnh viện.
Baseline (Ban đầu) Tình trạng của bệnh nhân hoặc các biến số khác ở thời điểm bắt đầu nghiên cứu, trước khi can thiệp hoặc theo dõi.
Survival rates (Tỷ lệ sống sót) Tỷ lệ phần trăm người sống sót sau một khoảng thời gian nhất định.
Life expectancy (Tuổi thọ trung bình) Số năm trung bình mà một người ở một độ tuổi nhất định được kỳ vọng sẽ sống.
Hazard ratio (HR) (Tỷ số nguy hại) Một thước đo thống kê biểu thị xác suất xảy ra một sự kiện (ví dụ: tử vong) ở một nhóm so với nhóm khác theo thời gian. HR < 1 thường cho thấy nguy cơ thấp hơn.
Confidence interval (CI) (Khoảng tin cậy) Một phạm vi giá trị ước tính có khả năng chứa giá trị thực của một tham số dân số, với độ tin cậy nhất định (ví dụ: 95%).
P < .001 Giá trị P nhỏ hơn 0.001, cho thấy kết quả có ý nghĩa thống kê cao, tức là sự khác biệt khó có thể xảy ra do ngẫu nhiên.
Significant increments (Các mức tăng đáng kể) Sự gia tăng có ý nghĩa thống kê.
Mobility aids (Dụng cụ hỗ trợ di chuyển) Các thiết bị giúp người đi lại (ví dụ: gậy, khung tập đi).
Self-reported function (Chức năng tự báo cáo) Thông tin về khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày do chính người tham gia cung cấp.
Chronic conditions (Các tình trạng mãn tính) Các bệnh hoặc tình trạng sức khỏe kéo dài trong thời gian dài (ví dụ: bệnh tim, tiểu đường).
Smoking history (Tiền sử hút thuốc) Thông tin về việc một người đã từng hoặc đang hút thuốc.
Body mass index (BMI) (Chỉ số khối cơ thể) Một thước đo dựa trên chiều cao và cân nặng để đánh giá tình trạng cân nặng của một người.
Hospitalization (Nhập viện) Việc một người được đưa vào bệnh viện để điều trị.

Đăng nhập/đăng ký

Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản để truy cập.