Thuật ngữ | Định nghĩa |
Survival estimates (Ước tính khả năng sống sót) |
Dự đoán về khoảng thời gian một cá nhân hoặc một nhóm người có thể sống. |
Goals of care (Mục tiêu chăm sóc) |
Các mục tiêu cá nhân hóa cho việc điều trị và chăm sóc y tế của bệnh nhân, đặc biệt là trong lão khoa. |
Geriatric patients (Bệnh nhân lão khoa) |
Bệnh nhân lớn tuổi, thường trên 65 tuổi, có nhu cầu chăm sóc y tế đặc biệt. |
Life tables (Bảng tuổi thọ) |
Bảng thống kê được sử dụng để hiển thị khả năng sống sót của một nhóm dân số ở các độ tuổi khác nhau. |
Variability in survival (Sự biến động trong khả năng sống sót) |
Sự khác biệt đáng kể về tuổi thọ giữa các cá nhân. |
Physical performance measures (Các biện pháp đánh giá khả năng vận động) |
Các phép đo định lượng về khả năng thực hiện các hoạt động thể chất. |
Gait speed (Tốc độ dáng đi) |
Tốc độ di chuyển của một người, thường được đo bằng mét/giây. |
Pooled analysis (Phân tích tổng hợp) |
Một phương pháp thống kê kết hợp dữ liệu từ nhiều nghiên cứu riêng lẻ để có được kết quả mạnh mẽ hơn. |
Cohort studies (Nghiên cứu đoàn hệ) |
Một loại nghiên cứu quan sát theo dõi một nhóm người (đoàn hệ) theo thời gian để xem sự phát triển của các kết quả. |
Individual data (Dữ liệu cá nhân) |
Dữ liệu được thu thập từ từng cá nhân tham gia nghiên cứu, trái ngược với dữ liệu tổng hợp. |
Community-dwelling older adults (Người lớn tuổi sống tại cộng đồng) |
Người lớn tuổi sống độc lập tại nhà hoặc trong các cơ sở cộng đồng, không phải trong viện dưỡng lão hoặc bệnh viện. |
Baseline (Ban đầu) |
Tình trạng của bệnh nhân hoặc các biến số khác ở thời điểm bắt đầu nghiên cứu, trước khi can thiệp hoặc theo dõi. |
Survival rates (Tỷ lệ sống sót) |
Tỷ lệ phần trăm người sống sót sau một khoảng thời gian nhất định. |
Life expectancy (Tuổi thọ trung bình) |
Số năm trung bình mà một người ở một độ tuổi nhất định được kỳ vọng sẽ sống. |
Hazard ratio (HR) (Tỷ số nguy hại) |
Một thước đo thống kê biểu thị xác suất xảy ra một sự kiện (ví dụ: tử vong) ở một nhóm so với nhóm khác theo thời gian. HR < 1 thường cho thấy nguy cơ thấp hơn. |
Confidence interval (CI) (Khoảng tin cậy) |
Một phạm vi giá trị ước tính có khả năng chứa giá trị thực của một tham số dân số, với độ tin cậy nhất định (ví dụ: 95%). |
P < .001 |
Giá trị P nhỏ hơn 0.001, cho thấy kết quả có ý nghĩa thống kê cao, tức là sự khác biệt khó có thể xảy ra do ngẫu nhiên. |
Significant increments (Các mức tăng đáng kể) |
Sự gia tăng có ý nghĩa thống kê. |
Mobility aids (Dụng cụ hỗ trợ di chuyển) |
Các thiết bị giúp người đi lại (ví dụ: gậy, khung tập đi). |
Self-reported function (Chức năng tự báo cáo) |
Thông tin về khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày do chính người tham gia cung cấp. |
Chronic conditions (Các tình trạng mãn tính) |
Các bệnh hoặc tình trạng sức khỏe kéo dài trong thời gian dài (ví dụ: bệnh tim, tiểu đường). |
Smoking history (Tiền sử hút thuốc) |
Thông tin về việc một người đã từng hoặc đang hút thuốc. |
Body mass index (BMI) (Chỉ số khối cơ thể) |
Một thước đo dựa trên chiều cao và cân nặng để đánh giá tình trạng cân nặng của một người. |
Hospitalization (Nhập viện) |
Việc một người được đưa vào bệnh viện để điều trị. |