Tình huống lâm sàng –

Nhiễm khuẩn đường niệu


  • TNNTT3

    Bệnh nhân nam 59 tuổi phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Ông được dùng vancomycin dự phòng trong 24 giờ.

    Vào ngày thứ 9 hậu phẫu, bệnh nhân sốt 39.8°C, nhịp tim 115 nhịp/phút và huyết áp 105/65 mm Hg. Vết mổ lành tốt, không sưng, không đỏ, không tiết dịch.

    Kết quả cận lâm sàng:

    • Số lượng bạch cầu 14000/mm[math]^3[/math].
    • Tổng phân tích nước tiểu cho thấy nhiều tế bào bạch cầu.
    • Cấy máu và cấy nước tiểu ghi nhận trực khuẩn gram âm, oxidase dương tính, không lên men lactose.

    Lựa chọn kháng sinh nào dưới đây là phù hợp với bệnh nhân này?

    A. Moxifloxacin
     Chưa chính xác! 

    Moxifloxacin không đạt được nồng độ đủ cao trong nước tiểu nên không được lựa chọn.

    B. Ceftriaxone
     Chưa chính xác! 

    Có thể dùng ceftriaxone để điều trị nhiễm trùng tiểu. Nhưng cần lưu ý rằng bệnh nhân nhiễm trùng tiểu vào ngày thứ 9 hậu phẫu. Cần một loại kháng sinh khác trong trường hợp này.

    C. Imipenem
     Chính xác! 

    Bệnh nhân này có nhiễm trùng tiểu liên quan đến chăm sóc y tế (health care-associated urinary tract infection) biến chứng nhiễm khuẩn huyết.

    Định danh vi khuẩn có thể mất 48 giờ. Tuy nhiên thông tin khả năng lên men lactose của vi khuẩn có thể giúp dự đoán sớm tác nhân gây bệnh. Trong số các trực khuẩn có thể lên men lactose thì thường gặp nhất là Enterobacteriaceae như E coli. Trong số các trực khuẩn gram âm, oxidase dương tính, không lên men lactose thì thường gặp nhất là Pseudomonas aeruginosa.

    Trong các đáp án, imipenem là kháng sinh thuộc nhóm carbapenem và có tác dụng với P. aeruginosa. Nhóm carbapenems bao gồm ertapenem, imipenem, dorsipenem và meropenem. Phần lớn P. aeruginosa, kể cả những chủng kháng penicillin phổ rộng và cephalosporin, còn nhạy với imipenem, meropenem, và dorsipenem nhưng có thể đã đề kháng với ertapenem.

    Các kháng sinh có thể diệt pseudomonas gồm:

    • Một số penicilin (piperacillin/tazobactam và ticarcillin/clavulanate).
    • Cephalosporin (ceftazidime và cefepime).
    • Carbapenem (imipenem, meropenem và doripenem).
    • Fluoroquinolone (ciprofloxacin và levofloxacin).
    • Aminoglycosides (gentamicin, tobramycin, and amikacin).

    Xem các đáp án khác để được giải thích vì sao không chọn.

    D. Trimethoprim-sulfamethoxazole
     Chưa chính xác! 

    Có thể dùng trimethoprim-sulfamethoxazole để điều trị nhiễm trùng tiểu. Nhưng cần lưu ý rằng bệnh nhân nhiễm trùng tiểu vào ngày thứ 9 hậu phẫu. Cần một loại kháng sinh khác trong trường hợp này.

    E. Tigecycline
     Chưa chính xác! 

    Tigecycline không đạt được nồng độ đủ cao trong nước tiểu nên không được lựa chọn.

Chọn case: