Tình huống lâm sàng –

Tổn thương thận cấp


  • TNTTTC4

    Bệnh nhân lớn tuổi ở viện dưỡng lão nhập viện vì viêm phổi.

    Lúc nhập viện:

    • Huyết áp bình thường và tưới máu đầu chi tốt.
    • Creatinine máu 1.2 mg/dL.
    • Tổng phân tích nước tiểu (TPTNT) bình thường.

    Bệnh nhân được nằm phòng thường và điều trị với piperacillin/tazobactam. Lâm sàng cải thiện.

    Vào ngày thứ 4 sau nhập viện:

    • Bệnh nhân nổi hồng ban không ngứa khắp bụng.
    • Creatinine máu lúc này là 2.2 mg/dL.
    • TPTNT ghi nhận protein 2+, soi cặn lắng thấy 10 đến 15 WBC/hpf và không có trụ hay hồng cầu.

    Nguyên nhân tổn thương thận cấp (acute kidney injury, AKI) nào dưới đây phù hợp nhất trên bệnh nhân này?

    A. AKI trước thận do giảm thể tích nội mạch
     Chưa chính xác! 

    Bệnh cảnh không gợi ý tình trạng mất dịch.

    B. Viêm thận mô kẽ cấp (acute interstitial nephritis, AIN)
     Chính xác! 

    AKI ở người lớn thường gặp trong quá trình nằm viện và điều trị bệnh khác. Để chẩn đoán AKI thường cần khai thác tiền căn (tiếp xúc với chất độc thận bao gồm thuốc cản quang), khám lâm sàng (đánh giá tình trạng dịch và biểu hiện dị ứng như phát ban da), và đánh giá nước tiểu gồm TPTNT, soi cặn lắng, và ion đồ niệu.

    Phân suất bài niệu natri giúp đánh giá tình trạng giảm tưới máu đến thận. Nếu tưới máu thận giảm do giảm thể tích tuần hoàn, mất dịch vào khoang thứ ba, hay cung lượng tim giảm, thận sẽ giữ muối nước và phân suất bài niệu natri (FENa) sẽ thấp.

    Trong tình huống này, bệnh cảnh lâm sàng đã giúp gợi ý chẩn đoán. AIN thường gặp trên bệnh nhân dị ứng với thuốc kháng sinh, đặc biệt là betalactam và các dẫn xuất của sulfa. Trong viêm thận mô kẽ, protein niệu ở mức độ trung bình (<1g/24 giờ), tiểu albumin tối thiểu và không tới ngưỡng hội chứng thận hư. Bệnh nhân thường có tiểu bạch cầu.

    C. AKI sau thận do tắc nghẽn đường niệu
     Chưa chính xác! 

    Bệnh lý tắc nghẽn đường niệu có thể xảy ra cấp tính, đặc biệt trên bệnh nhân có tắc nghẽn đường ra bàng quang (phì đại tiền liệt tuyến, BPH) hay bàng quang thần kinh (gặp ở bệnh nhân đái tháo đường). Bệnh nhân thường biểu hiện tiểu khó và nước tiểu sạch (TPTNT và soi cặn lắng bình thường). Triệu chứng gợi ý chẩn đoán có thể là vô niệu hoàn toàn hoặc thay đổi dao động từ thiểu niệu đến đa niệu. Đặt sonde tiểu hay siêu âm thận giúp chẩn đoán.

    D. Viêm cầu thận hậu nhiễm (postinfectious glomerulonephritis, PIGN)
     Chưa chính xác! 

    Viêm cầu thận hiếm gặp trên bệnh nhân đang nằm viện điều trị bệnh lý cấp tính khác.

Chọn case: