Đặc điểm | Viêm tiểu phế quản (bronchiolitis) | Viêm thanh khí phế quản cấp (acute laryngotracheobronchitis – Croup) | Viêm nắp thanh quản (Epiglottitis) |
---|---|---|---|
Độ tuổi thường gặp | Trẻ từ 0-18 tháng tuổi. | Trẻ từ 1-2 tuổi. | Trẻ em từ 2-5 tuổi. |
Tỉ lệ | Thường gặp. | Thường gặp. | Không thường gặp. |
Nguyên nhân thường gặp | Virus hợp bào hô hấp (respiratory syncytial virus, RSV) chiếm hơn 75% trường hợp. Influenza và parainfluenza virus. | Parainfluenza virus chiếm 50-75% trường hợp). Influenza virus. | Haemophilus Influenzae type b (Hib), loài Staphylococcus và loài Streptococcus. |
Triệu chứng | Bệnh khởi phát với các triệu chứng nhiễm siêu vi đường hô hấp trên, sau đó là thở nhanh và khò khè. | Bệnh khởi phát với các triệu chứng nhiễm siêu vi đường hô hấp trên và tiến triển thành ho ông ổng như chó sủa, khàn tiếng và thở rít (stridor) khi hít vào. | Triệu chứng khởi phát và tiến triển nhanh với sốt cao, nhiễm độc, chảy nước dãi và suy hô hấp. |
X-quang | Kết quả chụp X-quang thường cho kết quả ứ khí phổi (hyperinflation). | X-quang ghi nhận hẹp khí quản dưới thanh môn, được gọi là dấu hiệu “gác chuông” hay “nóc nhà thờ” (steeple sign). | X-quang cho hình ảnh nắp thanh quản tăng kích thước, thường được gọi là “dấu hiệu ngón tay cái” (thumb sign) khi chụp X-quang cổ nghiêng. |
Điều trị | Nhìn chung, điều trị nâng đỡ, bao gồm thở oxy ẩm và hút dịch. | Điều trị thường bao gồm dexamethasone, phun khí dung racemic epinephrine và oxy ẩm. | Điều trị bao gồm chuẩn bị sẵn sàng thiết lập đường thở khi cần và khởi động kháng sinh, chẳng hạn như cephalosporin thế hệ thứ ba và nhóm kháng tụ cầu có hiệu quả với MRSA (methicillin-resistant Staphylococcus aureus), như vancomycin hoặc clindamycin. |